Thép hình U

Thép hình U

Mã sản phẩmthep-hinh-u
Giá:Liên hệ

Thép U

 

Dùng trong xây dựng các công trình nhà xưởng tiền chế, thùng xe, dầm cầu trục, bàn cân và các công trình có kết cấu chịu lực khác..

 

 

Sizes / Kích thước (mm)

Tiết diện (cm2)

 

Khối lượng đơn vị (kg/m)

 

Đại lượng tra cứu

 

 

 

 

 

 

X-X

X-Y

h

b

d

t

R

r

Ix (cm3)

Wx (cm3)

∑X (cm3)

SX (cm3)

ly
(cm3)

Wy (cm3)

∑Yx (cm3)

Zo(cm3+)

80

40

4.5

7.4

6.5

2.5

8.98

7.05

89.4

22.4

3.16

13.30

12.80

4.75

1.190

1.31

100

48

4.6

7.6

7.0

3.0

10.90

8.59

174.0

34.8

3.99

20.40

20.40

6.46

1.370

1.44

120

52

4.8

7.8

7.5

3.0

11.30

10.40

304.0

50.6

4.78

29.60

31.20

8.52

1.530

1.54

140

58

4.9

8.1

8.0

3.0

15.60

12.30

491.0

70.2

5.00

40.80

45.40

11.00

1.700

1.67

160

64

5.0

8.4

8.5

3.5

18.10

14.20

747.0

93.4

6.42

54.10

68.30

13.80

1.870

1.80

200

76

5.2

9.0

9.5

4.0

23.40

18.40

1520.0

152.0

8.07

87.80

113.0

20.50

2.200

2.07

CƠ SỞ XÁC ĐỊNH CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM
Tính chất cơ lý

Tiêu ChuẩnMác ThépGiới Hạn Chảy
(N/mm2)
Giới Hạn Đứt
(N/mm2)
Độ Dàn Dài (%)Khả Năng Uốn
Góc UốnĐường Kính
TCVN 1651-85CI240 min380 min25 min180°0.5d
CII300 min500 min19 min180°3d
CIII400min600 min14 min180°3d
JIS G 3101SS 400235 min400÷51020 min (d<25mm)180°3d
24 min (d>=25mm)
JIS G 3112SD 295A (SD 30)295 min440÷60016 min (d<25mm)180°3d (d<=16)
18 min (d>=25mm)4d (d>16)
SD 295B295 min440 min16 min (d<25mm)180°3d (d<=16)
18 min (d>=25mm)4d (d>16)
SD 390 (SD 40)390÷510560 min16 min (d<25mm)180°5d
18 min (d>=25mm)
SD 490 (SD 50)490÷625625 min12 min (d<25mm)90°5d (d<=25)
14 min (d>=25mm)6d (d>25)
BS 4449
(Reference)
Gr 250250 min287 min22 min180°3d
Gr 460460 min483 min12 min180°5d (d<=16mm)
7d (d>16mm)
ASTM A615/
A 615M-94
Gr 40
(300)
300 min
(Mpa)
500 min
(Mpa)
11 min (d=10mm)180°3.5d (d<=16mm)
12 min (d>10mm)5d (16<d<30mm)
ASTM A615/
A 615M-96a
Gr 60
(400)
400 min
(Mpa)
600 min
(Mpa)
9 min (d<=20)180°3.5d (d<=16mm)
8 min(20<d<=25)5d (16<d<30mm)
7 min (d>25)7d (d>30mm)
Gr 40
(300)
300 min
(Mpa)
500 min
(Mpa)
11 min (d=10mm)180°3.3d(d<=16mm)
12 min (d>10mm)5d (16<d<=25mm)
Gr 60
(420)

620 min
(Mpa)

620 min
(Mpa)
9 min (d<=19)180°3.5d (d<=16mm)
8 min (19<d<=25)5d (16<d<=25mm)
7 min (d>25)7d (d>25 mm)

Chú Thích:
- Theo tiêu chuẩn TCVN 1654-75

Trở lại

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem